Bước tới nội dung

superglue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌɡluː/

Danh từ

[sửa]

superglue /ˈsuː.pɜː.ˌɡluː/

  1. Keo thượng thặng.

Tham khảo

[sửa]