Bước tới nội dung

supernatant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈneɪ.tᵊnt/

Tính từ

[sửa]

supernatant /ˌsuː.pɜː.ˈneɪ.tᵊnt/

  1. Nổi trên mặt.

Tham khảo

[sửa]