Bước tới nội dung

supersaturation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsæ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

supersaturation /.ˌsæ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự quá bão hoà.

Tham khảo

[sửa]