superstructural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstrək.tʃɜ.ːəl/

Tính từ[sửa]

superstructural /.ˌstrək.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Tầng ở trên.
  2. (Thuộc) Kiến trúc thượng tầng.

Tham khảo[sửa]