supervisor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]supervisor /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "supervisor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
supervisor /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/