supination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.pə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]supination /ˌsuː.pə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "supination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pi.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
supination /sy.pi.na.sjɔ̃/ |
supination /sy.pi.na.sjɔ̃/ |
supination gc /sy.pi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "supination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)