suppe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | suppe | suppa, suppen |
Số nhiều | — | — |
suppe gđc
- Súp, canh, cháo.
- Først fikk vi suppe, så en fiskeretr og til slutt dessert.
- å koke suppe på en spiker — Lấy nước lã mà vã nên hồ.
- en tynn suppe — Việc nhạt nhẽo, vô vị.
- ( — å være) et hår i suppa — Con sâu trong nồi canh.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "suppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)