Bước tới nội dung

supplemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsə.plə.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

supplemental /ˌsə.plə.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Bổ sung, phụ thêm vào.
  2. (Toán học) Phụ.
    supplemental chords — dây cung phụ
    supplemental acceleration — gia tốc phụ

Tham khảo

[sửa]