Bước tới nội dung

surcroît

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.kʁwa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surcroît
/syʁ.kʁwa/
surcroîts
/syʁ.kʁwa/

surcroît /syʁ.kʁwa/

  1. Món tăng thêm, cái tăng thêm.
    Surcroît de travail — món việc tăng thêm
    de surcroît par surcroît — lại thêm thêm vào

Tham khảo

[sửa]