surcroît
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.kʁwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
surcroît /syʁ.kʁwa/ |
surcroîts /syʁ.kʁwa/ |
surcroît gđ /syʁ.kʁwa/
- Món tăng thêm, cái tăng thêm.
- Surcroît de travail — món việc tăng thêm
- de surcroît par surcroît — lại thêm thêm vào
Tham khảo
[sửa]- "surcroît", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)