Bước tới nội dung

surexciter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɛk.si.te/

Ngoại động từ

[sửa]

surexciter ngoại động từ /sy.ʁɛk.si.te/

  1. Kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ.
    Surexciter les sens — làm giác quan hưng phấn quá độ
  2. (Nghĩa bóng) Kích động cao độ.
    Surexciter le nationalisme — kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]