surnuméraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
Giống cái | surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
- Dư, thừa.
- Doigt surnuméraire — ngón tay thừa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngoài biên chế.
- Employé surnuméraire — nhân viên ngoài biên chế
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | surnuméraires /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraires /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
Số nhiều | surnuméraires /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraires /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/ |
surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "surnuméraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)