Bước tới nội dung

surnuméraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surnuméraire
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
surnuméraire
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
Giống cái surnuméraire
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
surnuméraire
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/

surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/

  1. , thừa.
    Doigt surnuméraire — ngón tay thừa
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngoài biên chế.
    Employé surnuméraire — nhân viên ngoài biên chế

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít surnuméraires
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
surnuméraires
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
Số nhiều surnuméraires
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/
surnuméraires
/syʁ.ny.me.ʁɛʁ/

surnuméraire /syʁ.ny.me.ʁɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân viên ngoài biên chế.

Tham khảo

[sửa]