suroît

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suroît
/sy.ʁwa/
suroîts
/sy.ʁwa/

suroît /sy.ʁwa/

  1. (Hàng hải) Gió tây nam.
  2. (Hàng hải) vải dầu (đội trời mưa).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo varơ (của thủy thủ).

Tham khảo[sửa]