Bước tới nội dung

surpeuplement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.pœ.plə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surpeuplement
/syʁ.pœ.plə.mɑ̃/
surpeuplement
/syʁ.pœ.plə.mɑ̃/

surpeuplement /syʁ.pœ.plə.mɑ̃/

  1. Tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn.
  2. (Nghĩa rộng) Tình trạng quá đông người ở (nhà).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]