Bước tới nội dung

surprime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.pʁim/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surprime
/syʁ.pʁim/
surprime
/syʁ.pʁim/

surprime gc /syʁ.pʁim/

  1. Tiền bảo hiểm trả thêm.

Tham khảo

[sửa]