surprisingly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sər.ˈprɑɪ.zɪŋ.li/
Phó từ[sửa]
surprisingly /sər.ˈprɑɪ.zɪŋ.li/
- Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt.
Tham khảo[sửa]
- "surprisingly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)