Bước tới nội dung

sursitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
Số nhiều sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/

sursitaire

  1. Người được hưởng án treo.
  2. Người được hoãn tòng quân.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
Giống cái sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/
sursitaires
/syʁ.si.tɛʁ/

sursitaire

  1. Được hưởng án treo.
  2. Được hoãn tòng quân.

Tham khảo

[sửa]