surtaxe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.taks/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
surtaxe
/syʁ.taks/
surtaxes
/syʁ.taks/

surtaxe gc /syʁ.taks/

  1. Thuế phụ thu.
    Surtaxe progressive — thuế phụ thu lũy tiến
  2. Thuế quá nặng.

Tham khảo[sửa]