surveillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
surveillant /syʁ.vɛ.jɑ̃/ |
surveillants /syʁ.vɛ.jɑ̃/ |
surveillant gđ /syʁ.vɛ.jɑ̃/
- Viên giám sát, viên giám thị.
- Surveillant d’internat — viên giám thị nội trú
- surveillant général — viên tổng giám thị
Tham khảo
[sửa]- "surveillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)