Bước tới nội dung

surveillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surveillant
/syʁ.vɛ.jɑ̃/
surveillants
/syʁ.vɛ.jɑ̃/

surveillant /syʁ.vɛ.jɑ̃/

  1. Viên giám sát, viên giám thị.
    Surveillant d’internat — viên giám thị nội trú
    surveillant général — viên tổng giám thị

Tham khảo

[sửa]