survenue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.və.ny/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
survenue /syʁ.və.ny/ |
survenues /syʁ.və.ny/ |
survenue gc /syʁ.və.ny/
- (Văn học) Sự bất thần đến.
- La survenue du président Hô au milieu des enfants — việc Hồ Chủ Tịch bất thần đến giữa đám trẻ em
Tham khảo[sửa]
- "survenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)