Bước tới nội dung

survenue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.və.ny/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
survenue
/syʁ.və.ny/
survenues
/syʁ.və.ny/

survenue gc /syʁ.və.ny/

  1. (Văn học) Sự bất thần đến.
    La survenue du président Hô au milieu des enfants — việc Hồ Chủ Tịch bất thần đến giữa đám trẻ em

Tham khảo

[sửa]