Bước tới nội dung

survoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɔ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

survoler ngoại động từ /syʁ.vɔ.le/

  1. Bay trên.
    Survoler Hanoï — bay trên Hà Nội
  2. (Nghĩa bóng) Nhìn qua, xét lướt qua.
    Il n'a fait que survoler la question — ông ấy mới chỉ xét lướt qua vấn đề

Tham khảo

[sửa]