susciter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.si.te/
Ngoại động từ
[sửa]susciter ngoại động từ /sy.si.te/
- (Văn học) Gây (nên).
- Susciter un querelle — gây cuộc cãi nhau
- Gợi lên, khêu gợi.
- Susciter des souvenirs — gợi lên những kỷ niệm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "susciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)