susciter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.si.te/

Ngoại động từ[sửa]

susciter ngoại động từ /sy.si.te/

  1. (Văn học) Gây (nên).
    Susciter un querelle — gây cuộc cãi nhau
  2. Gợi lên, khêu gợi.
    Susciter des souvenirs — gợi lên những kỷ niệm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]