susnommé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sys.nɔ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | susnommé /sys.nɔ.me/ |
susnommés /sys.nɔ.me/ |
Giống cái | susnommée /sys.nɔ.me/ |
susnommés /sys.nɔ.me/ |
susnommé /sys.nɔ.me/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
susnommé /sys.nɔ.me/ |
susnommé /sys.nɔ.me/ |
susnommé gđ /sys.nɔ.me/
Tham khảo
[sửa]- "susnommé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)