Bước tới nội dung

susnommé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.nɔ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực susnommé
/sys.nɔ.me/
susnommés
/sys.nɔ.me/
Giống cái susnommée
/sys.nɔ.me/
susnommés
/sys.nɔ.me/

susnommé /sys.nɔ.me/

  1. (Luật học, pháp lý) Đã nêu têntrên.
    Partie susnommée — bên đã nêu tên ở trên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
susnommé
/sys.nɔ.me/
susnommé
/sys.nɔ.me/

susnommé /sys.nɔ.me/

  1. Người đã nêu têntrên.

Tham khảo

[sửa]