Bước tới nội dung

suspiration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəs.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

suspiration /ˌsəs.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Thơ ca) Sự thở dài.
  2. Tiếng thở dài.

Tham khảo

[sửa]