Bước tới nội dung

sustentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

sustentation /.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nuôi sống.
    sustentation fund — (từ hiếm, nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
  2. Sự giữ gìn, sự duy trì.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sustentation
/sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/
sustentation
/sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

sustentation gc /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự đỡ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bồi dưỡng.
    base de sustentation — (cơ học) chân đế

Tham khảo

[sửa]