sutural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.tʃɜ.ːəl/
Tính từ
[sửa]sutural /ˈsuː.tʃɜ.ːəl/
- (Sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp.
- (Y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương).
Tham khảo
[sửa]- "sutural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]sutural
Tham khảo
[sửa]- "sutural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)