sutural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.tʃɜ.ːəl/

Tính từ[sửa]

sutural /ˈsuː.tʃɜ.ːəl/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp.
  2. (Y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

sutural

  1. (Động) (thuộc) đường khớp cánh (sâu bọ).

Tham khảo[sửa]