svak
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | svak |
gt | svakt | |
Số nhiều | svake | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
svak
- L. Yếu, yếu ớt, yếu đuối.
- Han er svak i armene.
- en svak regjering
- svak helse
- svake nerver
- det svake kjønn — Phái yếu.
- de svake i samfunnet — Những người yếu kém trong xã hội.
- en svak karakter — Bản tính nhu nhược.
- å være svak for noe(n) — Đam mê việc gì (ai).
- hans svake sider — Nhược điểm của ông ta.
- Eleven står svakt i norsk. — Học trò kém môn tiếng Na-Uy.
- Thấp, nhẹ, loãng.
- svak spenning på lysnettet
- svak vind/lyd/varme
- svakt øl
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "svak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)