svamp
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svamp | svampen |
Số nhiều | svamper | svampene |
svamp gđ
- Đá bọt, miếng bọt biển, miếng cao su thấm nước để lau chùi.
- Han tørket av tavlen med en svamp.
- i drikke som en svamp — Uống như hũ chìm.
Tham khảo[sửa]
- "svamp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)