Bước tới nội dung

swagman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswæɡ.mən/

Danh từ

[sửa]

swagman /ˈswæɡ.mən/

  1. (C) Kẻ sống lang thang.

Tham khảo

[sửa]