Bước tới nội dung

swamp-fever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːmp.ˈfi.vɜː/

Danh từ

[sửa]

swamp-fever /ˈswɑːmp.ˈfi.vɜː/

  1. (Y học) Bệnh sốt rét.

Tham khảo

[sửa]