Bước tới nội dung

swampland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːmp.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

swampland /ˈswɑːmp.ˌlænd/

  1. Đầm lầy; bãi lầy.

Tham khảo

[sửa]