Bước tới nội dung

swan-flower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːn.ˈflɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

swan-flower /ˈswɑːn.ˈflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật học) Hoa lan thiên nga.

Tham khảo

[sửa]