swaraj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /swə.ˈrɑːdʒ/

Danh từ[sửa]

swaraj /swə.ˈrɑːdʒ/

  1. Cuộc vận động tự trị (Ân độ).

Tham khảo[sửa]