Bước tới nội dung

swartness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɔrt.nəs/

Danh từ

[sửa]

swartness /ˈswɔrt.nəs/

  1. Màu ngăm ngăm đen.

Tham khảo

[sửa]