sweeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswi.pɜː/

Danh từ[sửa]

sweeper /ˈswi.pɜː/

  1. Người quét; máy quét.
  2. Người ở (ở Ân độ).

Tham khảo[sửa]