Bước tới nội dung

sweet-gale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈɡeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

sweet-gale /ˈswit.ˈɡeɪɫ/

  1. (Thực vật) Cây dâu thơm.

Tham khảo

[sửa]