Bước tới nội dung

sweet-sop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈsɑːp/

Danh từ

[sửa]

sweet-sop /ˈswit.ˈsɑːp/

  1. (Thực vật học) Cây na.
  2. Quả na.

Tham khảo

[sửa]