Bước tới nội dung

swerving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɜː.viɳ/

Động từ

[sửa]

swerving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swerve" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

swerving /ˈswɜː.viɳ/

  1. Sự chuyển hướng.
  2. Đường đi lạc.

Tham khảo

[sửa]