swerving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɜː.viɳ/
Động từ
[sửa]swerving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swerve.
Danh từ
[sửa]swerving
- Sự chuyển hướng.
- Đường đi lạc.
Tham khảo
[sửa]- "swerving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)