Bước tới nội dung

swimmeret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌswɪ.mə.ˈrɛt/

Danh từ

[sửa]

swimmeret /ˌswɪ.mə.ˈrɛt/

  1. Tấm bơi (của cua, tôm).

Tham khảo

[sửa]