swimming
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈswɪm.miɳ] |
Danh từ[sửa]
swimming /ˈswɪm.miɳ/
- Sự bơi.
Tính từ[sửa]
swimming /ˈswɪm.miɳ/
- Bơi.
- Dùng để bơi.
- Đẫm nước, ướt đẫm.
- swimming eyes — mắt đẫm lệ
Tham khảo[sửa]