Bước tới nội dung

swimming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪm.miɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

swimming /ˈswɪm.miɳ/

  1. Sự bơi.

Tính từ

[sửa]

swimming /ˈswɪm.miɳ/

  1. Bơi.
  2. Dùng để bơi.
  3. Đẫm nước, ướt đẫm.
    swimming eyes — mắt đẫm lệ

Tham khảo

[sửa]