Bước tới nội dung

swimming-hole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪm.miɳ.ˈhoʊl/

Danh từ

[sửa]

swimming-hole /ˈswɪm.miɳ.ˈhoʊl/

  1. Vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông... ) sâu dễ bơi.

Tham khảo

[sửa]