Bước tới nội dung

swing-door

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪŋ.ˈdɔr/

Danh từ

[sửa]

swing-door /ˈswɪŋ.ˈdɔr/

  1. Cửa lò xo, cửa tự động.

Tham khảo

[sửa]