Bước tới nội dung

swinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪndʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

swinge ngoại động từ /ˈswɪndʒ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đánh mạnh, đập mạnh.

Tham khảo

[sửa]