Bước tới nội dung

switch-blade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪtʃ.ˈbleɪd/

Danh từ

[sửa]

switch-blade /ˈswɪtʃ.ˈbleɪd/

  1. Dao bấm tự động.

Tham khảo

[sửa]