switchman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪtʃ.mən/

Danh từ[sửa]

switchman /ˈswɪtʃ.mən/

  1. (Ngành đường sắt) Người bẻ ghi.

Tham khảo[sửa]