Bước tới nội dung

switzer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

switzer /ˈswɪt.sɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người Thụy .

Tham khảo

[sửa]