Bước tới nội dung

swizzle-stick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪ.zəl.ˈstɪk/

Danh từ

[sửa]

swizzle-stick /ˈswɪ.zəl.ˈstɪk/

  1. Que quấy rượu cốc tay.

Tham khảo

[sửa]