Bước tới nội dung

sword-dance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈdænts/

Danh từ

[sửa]

sword-dance /ˈsɔrd.ˈdænts/

  1. Điệu múa kiếm.

Tham khảo

[sửa]