Bước tới nội dung

sybaritisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ba.ʁi.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sybaritisme
/si.ba.ʁi.tizm/
sybaritisme
/si.ba.ʁi.tizm/

sybaritisme /si.ba.ʁi.tizm/

  1. (Văn học) Thói xa hoa ủy mị.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]