ascétisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.se.tizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ascétisme
/a.se.tizm/
ascétisme
/a.se.tizm/

ascétisme /a.se.tizm/

  1. Chủ nghĩa khổ hạnh.
  2. Sự tu khổ hạnh.
  3. Đời sống khổ hạnh.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]