syllabub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.lə.ˌbəb/

Danh từ[sửa]

syllabub /ˈsɪ.lə.ˌbəb/

  1. Món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu).

Tham khảo[sửa]